Banner Blog 2

SCORM là gì? Tìm hiểu về chuẩn SCORM trong E-learning

14 October, 2024 bởi Huyền Trang

SCORM là gì? Tìm hiểu về chuẩn SCORM trong E-learning

list-icon
Mục lục
arrow-down-icon
I. SCORM là gì?
II. Cách SCORM hoạt động như thế nào?
1. Đóng gói nội dung học tập (Content Packaging)
2. Môi trường thực thi (Runtime Environment)
3. Sắp xếp và điều hướng nội dung (Sequencing)
III. Lợi ích của SCORM trong E-learning
IV. Các phiên bản chuẩn SCORM hiện nay
1. SCORM 1.1
2. SCORM 1.2
3. SCORM 2004
V. SCORM và các tiêu chuẩn khác trong E-learning
1. SCORM (Sharable Content Object Reference Model)
2. Tin Can API (xAPI)
3. AICC (Aviation Industry CBT Committee)
4. LTI (Learning Tools Interoperability)
So sánh SCORM với các tiêu chuẩn khác
VI. Xu hướng của SCORM trong tương lai
VII. Kết luận

Trong lĩnh vực E-learning, SCORM (Sharable Content Object Reference Model) đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng và phổ biến, giúp quản lý và phân phối nội dung học tập số hóa trên nhiều nền tảng LMS (Learning Management System). Bài viết này từ Tokyo Tech Lab sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về SCORM, từ khái niệm cơ bản đến cách thức hoạt động và xu hướng phát triển của nó trong tương lai, trong bối cảnh giáo dục trực tuyến ngày càng phát triển.

I. SCORM là gì?

SCORM (Shareable Content Object Reference Model) được hiểu là "Mô hình Tham chiếu Đối tượng Nội dung Có thể Chia sẻ", là một tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến để chuẩn hóa cách các nội dung E-learning tương tác với hệ thống quản lý học tập LMS. Mục tiêu chính của SCORM là đảm bảo tính tương thích và khả năng chia sẻ nội dung học tập giữa các nền tảng LMS khác nhau, giúp các khóa học trực tuyến dễ dàng được sử dụng và quản lý trên nhiều hệ thống mà không gặp phải các vấn đề về kỹ thuật.

SCORM là gì?

SCORM được phát triển bởi tổ chức Advanced Distributed Learning (ADL), thuộc Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ vào đầu những năm 2000. Với SCORM, các doanh nghiệp và tổ chức giáo dục có thể chuẩn hóa quy trình phát triển nội dung, giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong việc triển khai các chương trình đào tạo trực tuyến.

II. Cách SCORM hoạt động như thế nào?

SCORM hoạt động bằng cách đóng gói các nội dung học tập thành các đối tượng chia sẻ (Sharable Content Object). Mỗi đối tượng này chứa các dữ liệu về nội dung và cách tương tác với LMS. Quá trình đóng gói này bao gồm ba thành phần chính:

Cách SCORM hoạt động như thế nào?

1. Đóng gói nội dung học tập (Content Packaging)

SCORM quy định cách đóng gói các nội dung học tập thành một tập hợp các tệp có cấu trúc, được gọi là SCORM Package. Tập tin này thường có định dạng .zip, chứa tất cả các tài liệu cần thiết như bài giảng trực tuyến, video học tập, bài kiểm tra và các thành phần tương tác khác. Mỗi gói SCORM có thể chứa nhiều Sharable Content Objects (SCO) – đây là các đối tượng học tập nhỏ có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp trong một khóa học.

Bên trong gói SCORM còn có một tệp gọi là manifest file (imsmanifest.xml). Tệp này rất quan trọng vì nó chứa các thông tin về cấu trúc của nội dung, giúp hệ thống LMS hiểu được cách hiển thị và quản lý các bài học. Ngoài ra, manifest còn chứa metadata – thông tin mô tả khóa học như tiêu đề, từ khóa, thời gian học tập dự kiến, giúp hệ thống quản lý nội dung dễ dàng hơn.

2. Môi trường thực thi (Runtime Environment)

Môi trường thực thi của SCORM là nơi diễn ra quá trình tương tác giữa người học và nội dung học tập. SCORM sử dụng JavaScript API để truyền tải dữ liệu giữa LMS và nội dung SCORM. Các thông tin chính mà LMS thu thập từ người học bao gồm:

  • Tiến trình học tập: LMS ghi nhận xem người học đã hoàn thành bao nhiêu phần của khóa học.

  • Điểm số: LMS ghi nhận điểm số của người học sau khi hoàn thành các bài kiểm tra hoặc hoạt động học tập.

  • Thời gian học tập: Hệ thống theo dõi thời gian người học dành cho khóa học, giúp đánh giá mức độ cam kết và hiệu quả học tập.

Quá trình này diễn ra theo thời gian thực và dữ liệu sẽ được cập nhật liên tục khi người học tương tác với khóa học.

3. Sắp xếp và điều hướng nội dung (Sequencing)

SCORM cung cấp các quy tắc sắp xếp nội dung để đảm bảo người học trải qua các phần của khóa học theo đúng thứ tự được xác định trước. Các quy tắc này giúp hướng dẫn người học, đảm bảo rằng họ không bỏ qua những phần quan trọng và giúp người quản lý khóa học điều khiển cách người học tiếp cận từng nội dung.

III. Lợi ích của SCORM trong E-learning

Định dạng SCORM mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả người phát triển nội dung E-learning và người sử dụng hệ thống quản lý học tập (LMS). Dưới đây là những lợi ích nổi bật của SCORM:

Tính tương thích cao: SCORM đảm bảo rằng các khóa học được xây dựng theo chuẩn này có thể hoạt động trên hầu hết mọi hệ thống LMS hỗ trợ SCORM. Điều này giúp người dùng linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các nền tảng LMS mà không lo mất dữ liệu hay phải điều chỉnh lại nội dung.

Tính tương thích cao

Khả năng tái sử dụng: Nội dung E-learning được phát triển theo chuẩn SCORM có thể được tái sử dụng trong nhiều khóa học khác nhau hoặc trên nhiều hệ thống khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho các tổ chức khi phát triển các khóa học mới.

Dễ dàng theo dõi tiến độ học tập: SCORM cho phép hệ thống LMS theo dõi chi tiết quá trình học tập của người dùng, bao gồm thời gian hoàn thành khóa học, điểm số, và các hoạt động trong bài học. Nhờ vậy, giáo viên hoặc nhà quản trị có thể dễ dàng đánh giá và quản lý tiến trình học tập của học viên. Điều này giúp đảm bảo việc tối ưu hóa các khóa học dựa trên dữ liệu thực tế.

Dễ dàng theo dõi tiến độ học tập

Tiết kiệm chi phí phát triển: Nhờ khả năng tái sử dụng nội dung và tương thích với nhiều nền tảng, SCORM giúp giảm đáng kể chi phí phát triển nội dung học tập cho các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp.

Quản lý dễ dàng: SCORM cung cấp các công cụ và tiêu chuẩn cho việc quản lý nội dung E-learning, giúp cho việc phân phối, cập nhật và duy trì các khóa học trở nên dễ dàng hơn.

Tính linh hoạt trong việc triển khai: SCORM cho phép nhà phát triển tạo các khóa học có thể được triển khai trên nhiều hệ thống khác nhau và dễ dàng chia sẻ nội dung qua các nền tảng học tập khác.

Tính linh hoạt trong công việc triển khai

Chuẩn hóa quy trình: SCORM đưa ra các quy chuẩn và quy tắc rõ ràng, giúp cho quá trình phát triển và triển khai nội dung E-learning được thực hiện một cách thống nhất và chuyên nghiệp hơn.

Nhờ vào những lợi ích này, SCORM đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong lĩnh vực E-learning, hỗ trợ các tổ chức, doanh nghiệp và các nhà giáo dục xây dựng và triển khai các khóa học trực tuyến hiệu quả hơn.

IV. Các phiên bản chuẩn SCORM hiện nay

SCORM đã trải qua nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản đều mang đến những cải tiến và bổ sung đáng kể để tăng tính tương thích và hiệu quả trong việc triển khai nội dung học trực tuyến. Dưới đây là của tiêu chuẩn SCORM hiện nay

1. SCORM 1.1

SCORM 1.1 là phiên bản đầu tiên của SCORM được phát hành vào năm 2001. Tuy nhiên, do còn nhiều hạn chế trong việc triển khai, SCORM 1.1 không thực sự trở nên phổ biến rộng rãi trong cộng đồng E-learning. Các vấn đề về tính tương thích với hệ thống Learning Management Systems (LMS) và cấu trúc không tối ưu khiến cho phiên bản này không được sử dụng lâu dài. SCORM 1.1 được coi là một phiên bản thử nghiệm, mở đường cho những cải tiến quan trọng hơn ở các phiên bản sau.

2. SCORM 1.2

SCORM 1.2 là phiên bản được phát hành ngay sau SCORM 1.1 và đã khắc phục được nhiều vấn đề của phiên bản trước đó. SCORM 1.2 trở thành phiên bản đầu tiên được áp dụng rộng rãi trong ngành E-learning. Nó giúp nội dung học tập tương thích tốt hơn với các hệ thống quản lý học tập (LMS) và cung cấp những công cụ cơ bản để theo dõi quá trình học tập của người dùng.

3. SCORM 2004

SCORM 2004 là một phiên bản lớn với nhiều cải tiến quan trọng hơn, được phát hành từ năm 2004. Đây là phiên bản được sử dụng phổ biến trong nhiều năm nhờ vào khả năng mở rộng và các tính năng quản lý nội dung học tập tiên tiến hơn. SCORM 2004 cho phép tạo ra các mô-đun học tập có cấu trúc phức tạp hơn, tương thích tốt với nhiều nền tảng LMS và cung cấp khả năng theo dõi chi tiết hơn về tiến trình và kết quả học tập của học viên. Đặc biệt, phiên bản này cho phép sử dụng các công cụ phát triển nội dung tiên tiến như Articulate Storyline và Adobe Captivate. SCORM 2004 có nhiều bản cập nhật phụ, bao gồm 4 phiên bản khác nhau (gọi là editions) để sửa lỗi và bổ sung tính năng như:

  • 2nd Edition: Cải thiện hiệu suất và độ ổn định so với bản phát hành đầu tiên, đảm bảo tính tương thích cao hơn giữa các hệ thống LMS khác nhau.

  • 3rd Edition: Bổ sung thêm các tính năng cải tiến về khả năng tương tác và quản lý nội dung học tập, cho phép các nhà phát triển E-learning dễ dàng tích hợp các khóa học SCORM vào các nền tảng khác nhau.

  • 4th Edition: Đây là phiên bản hoàn thiện nhất của SCORM 2004, khắc phục những hạn chế còn lại từ các phiên bản trước, đồng thời tối ưu hóa khả năng theo dõi và báo cáo quá trình học tập. SCORM 2004 4th Edition giúp nâng cao trải nghiệm người học và khả năng quản lý của các nhà giáo dục thông qua các dữ liệu học tập chi tiết.

V. SCORM và các tiêu chuẩn khác trong E-learning

Trong lĩnh vực E-learning, SCORM là một trong những tiêu chuẩn nổi bật nhất, được sử dụng rộng rãi để đảm bảo tính tương thích và theo dõi quá trình học tập của người học. Tuy nhiên, bên cạnh SCORM, còn có một số tiêu chuẩn khác được áp dụng để quản lý và tối ưu hóa nội dung học trực tuyến. Mỗi tiêu chuẩn đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và bối cảnh khác nhau. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa SCORM và các tiêu chuẩn khác trong E-learning như Tin Can API (xAPI), AICC và LTI.

1. SCORM (Sharable Content Object Reference Model)

SCORM là tiêu chuẩn phổ biến và lâu đời nhất, được phát triển bởi ADL (Advanced Distributed Learning) vào đầu những năm 2000. SCORM quy định cách các khóa học E-learning tương tác với hệ thống quản lý học tập (LMS) để đảm bảo tính tương thích giữa các nền tảng.

scorm

Ưu điểm:

  • Tương thích cao: SCORM được hỗ trợ bởi hầu hết các hệ thống LMS hiện nay.

  • Theo dõi tiến độ học tập: SCORM giúp quản lý và theo dõi kết quả học tập, tiến trình và điểm số của người học.

  • Quản lý điều hướng: SCORM 2004 cho phép tạo ra các quy tắc trình tự học tập, giúp kiểm soát trình tự mà học viên phải hoàn thành các khóa học.

Nhược điểm:

  • Giới hạn trong hệ thống LMS: SCORM chỉ theo dõi được các hoạt động học tập diễn ra trong LMS mà không thể ghi nhận các hoạt động học tập ngoài hệ thống (ví dụ: học trên di động, xem video, tham gia hội thảo trực tuyến).

  • Phức tạp khi triển khai: Đặc biệt với SCORM 2004, việc cấu hình và triển khai các quy tắc trình tự có thể khá phức tạp.

2. Tin Can API (xAPI)

Tin Can API hay còn gọi là xAPI là một tiêu chuẩn E-learning mới hơn, được phát triển để khắc phục những hạn chế của SCORM. Tin Can API ra mắt vào năm 2013 và nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn tiên tiến, linh hoạt hơn.

Tin Can API (xAPI)

Ưu điểm:

  • Theo dõi học tập toàn diện: xAPI không giới hạn trong hệ thống LMS mà có thể theo dõi hoạt động học tập từ nhiều nguồn khác nhau như ứng dụng di động, trò chơi, mạng xã hội, và cả học tập ngoài đời thực.

  • Dữ liệu học tập phong phú: xAPI ghi nhận nhiều loại dữ liệu chi tiết như hành vi học tập, cảm xúc của học viên và cả các hoạt động không chính thức.

  • Đồng bộ hóa nhiều thiết bị: Tin Can API giúp theo dõi hoạt động học tập của người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau mà vẫn đồng bộ dữ liệu hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào hệ thống LRS (Learning Record Store): Để lưu trữ và xử lý dữ liệu từ xAPI, doanh nghiệp cần sử dụng thêm hệ thống LRS, đôi khi gây phức tạp trong triển khai.

  • Chưa phổ biến rộng rãi: Dù có nhiều ưu điểm, xAPI vẫn chưa được tất cả các LMS hỗ trợ hoàn toàn.

3. AICC (Aviation Industry CBT Committee)

AICC là một tiêu chuẩn cũ hơn SCORM, ra đời vào cuối những năm 1980 và ban đầu được phát triển cho ngành hàng không để đào tạo các phi công. AICC sử dụng giao thức dựa trên HTML và HTTPS để truyền tải và lưu trữ dữ liệu học tập.

 AICC (Aviation Industry CBT Committee)

Ưu điểm:

  • Tính bảo mật cao: Do AICC được phát triển cho ngành hàng không, nó có các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về tính bảo mật và độ tin cậy.

  • Khả năng tương thích rộng: AICC có thể hoạt động trên các hệ thống LMS khác nhau nhờ vào giao thức HTTPS.

Nhược điểm:

  • Lỗi thời: AICC không còn được cập nhật và duy trì, khiến nó ít phổ biến hơn trong các hệ thống hiện đại.

  • Khả năng theo dõi hạn chế: So với SCORM hay xAPI, AICC không cung cấp dữ liệu chi tiết và khả năng theo dõi toàn diện về quá trình học tập.

4. LTI (Learning Tools Interoperability)

LTI là một tiêu chuẩn được phát triển bởi IMS Global để giúp các công cụ học tập bên ngoài tương tác mượt mà với các hệ thống LMS. LTI cho phép tích hợp nhiều ứng dụng và dịch vụ học tập bên thứ ba vào LMS mà không cần lập trình phức tạp.

LTI (Learning Tools Interoperability)

Ưu điểm:

  • Tích hợp linh hoạt: LTI giúp kết nối dễ dàng các công cụ học tập và tài nguyên từ nhiều nguồn khác nhau vào LMS mà không cần phát triển các giải pháp tùy chỉnh.

  • Tương thích tốt với các hệ thống hiện đại: Nhiều hệ thống LMS lớn như Moodle, Blackboard, và Canvas đều hỗ trợ LTI, giúp đơn giản hóa việc tích hợp.

Nhược điểm:

  • Khả năng theo dõi học tập hạn chế: LTI chủ yếu tập trung vào việc tích hợp công cụ và không cung cấp khả năng theo dõi chi tiết về học tập như SCORM hay xAPI.

  • Phụ thuộc vào bên thứ ba: Việc sử dụng LTI đôi khi phải dựa vào các dịch vụ bên ngoài, điều này có thể tạo ra các rủi ro về bảo mật hoặc sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.

So sánh SCORM với các tiêu chuẩn khác

Tiêu chuẩn

Ưu điểm

Nhược điểm

SCORM

Tương thích với nhiều LMS, theo dõi chi tiết tiến độ học tập, quản lý điều hướng

Giới hạn trong LMS, phức tạp trong triển khai các quy tắc

Tin Can API

Theo dõi toàn diện nhiều hoạt động, tích hợp nhiều thiết bị

Phụ thuộc vào hệ thống LRS, chưa phổ biến rộng rãi

AICC

Bảo mật cao, tương thích rộng

Lỗi thời, khả năng theo dõi hạn chế

LTI

Tích hợp linh hoạt các công cụ và dịch vụ học tập

Khả năng theo dõi học tập hạn chế

VI. Xu hướng của SCORM trong tương lai

Mặc dù SCORM đã tồn tại hơn 20 năm, nó vẫn là một tiêu chuẩn quan trọng trong E-learning. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, SCORM có thể sẽ được thay thế bởi các tiêu chuẩn hiện đại hơn như xAPI. XAPI mang lại khả năng theo dõi toàn diện hơn, không chỉ giới hạn trong việc theo dõi nội dung học tập trực tuyến mà còn cả những hoạt động ngoại tuyến.

Dù vậy, SCORM vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa nội dung học tập và sẽ tiếp tục được sử dụng trong nhiều năm tới.

VII. Kết luận

SCORM là một chuẩn mực không thể thiếu trong E-learning, mang lại tính tương thích, khả năng theo dõi hiệu quả và tiết kiệm chi phí phát triển nội dung. Dù có sự xuất hiện của các tiêu chuẩn mới như xAPI, SCORM vẫn giữ được vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa và quản lý nội dung học tập trực tuyến. Đối với các doanh nghiệp và tổ chức giáo dục, việc áp dụng SCORM vào hệ thống LMS là bước quan trọng để tối ưu hóa quá trình đào tạo trực tuyến và nâng cao hiệu quả học tập. Đừng quên theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hay nhé!

Chia sẻ bài viết

Tác giả Huyền Trang
facebook

Tác giả

Huyền Trang

SEO & Marketing tại Tokyo Tech Lab

Xin chào! Tôi là Huyền Trang, một chuyên gia marketing trong lĩnh vực công nghệ thông tin với hơn 5 năm kinh nghiệm. Bằng những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế tôi luôn nỗ lực mang đến cho quý độc giả những thông tin hữu ích về lĩnh vực CNTT.

Tokyo Tech Lab

pattern left
pattern right
pattern bottom