Ảnh Banner Blog

Objective-C là gì? Những ưu, nhược điểm của Objective-C

12 July, 2024 bởi Huyền Trang

Objective-C là gì? Những ưu, nhược điểm của Objective-C

list-icon
Mục lục
arrow-down-icon
I. Objective-C là gì?
II. Lịch sử hình thành ngôn ngữ Objective-C
III. Những ưu, nhược điểm của Objective-C
1. Ưu điểm của Objective-C
1.1 Biên dịch nhanh chóng
1.2 Tương thích với C và C++
1.3. Hệ sinh thái phong phú
1.4 Hỗ trợ công cụ phát triển (Tooling)
1.5 Hỗ trợ Runtime
1.6 Làm việc tốt và hiệu quả với các Foundation APIs
2. Nhược điểm của Objective-C
2.1 Cú pháp phức tạp và lỗi thời
2.2 Hiệu suất kém hơn Swift 
2.3. Không có nhiều cải tiến mới
2.4 Thiếu an toàn
2.5 Cộng đồng giảm dần
2.6 Khó khăn trong việc học và sử dụng
IV. Các thư viện và framework phổ biến trong Objective-C
1. Cocoa và Cocoa Touch
2. Foundation Framework
3. UIKit Framework
4. AFNetworking
5. Core Data
6. SDWebImage
7. Masonry
8. ReactiveCocoa
9. CocoaPods
V. Ứng dụng của Objective-C
1. Phát triển ứng dụng iOS
2. Phát triển ứng dụng macOS
3. Phát triển ứng dụng cho watchOS và tvOS
4. Phát triển framework và thư viện
5. Các dự án lớn và lâu đời
6. Tích hợp với các ngôn ngữ khác
VI. So sánh ngôn ngữ lập trình Objective-C và Swift?
VII. Kết luận

Ngôn ngữ lập trình Objective-C đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành iOS và macOS của Apple. Được biết đến như một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, linh hoạt và có tính tương thích cao với các ngôn ngữ lập trình khác như C và C++, Objective-C đã giúp các lập trình viên tạo ra nhiều ứng dụng xuất sắc trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, với sự ra đời của Swift, một ngôn ngữ lập trình mới của Apple, nhiều người bắt đầu đặt câu hỏi liệu Objective-C có còn là lựa chọn tốt nhất hay không. Bài viết này Tokyo Tech Lab sẽ giúp các bạn tìm hiểu về Objective-C là gì, lịch sử hình thành, các ưu và nhược điểm, cùng với các thư viện và framework phổ biến. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về ứng dụng của Objective-C và so sánh nó với Swift để giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý khi lựa chọn ngôn ngữ lập trình cho dự án của mình, hãy cũng theo dõi nhé!

I. Objective-C là gì?

Objective-C là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được phát triển bởi Brad Cox và Tom Love, dựa trên ngôn ngữ C với sự bổ sung các tính năng của Smalltalk. Objective-C chủ yếu được sử dụng để phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành iOS và macOS của Apple.

Objective-C kết hợp cú pháp của ngôn ngữ C với các tính năng hướng đối tượng của Smalltalk, cho phép lập trình viên tạo ra các ứng dụng mạnh mẽ và linh hoạt, đồng thời duy trì hiệu suất cao của ngôn ngữ C. Một trong những đặc điểm nổi bật của Objective-C là xử lý thông điệp (message passing), kỹ thuật lấy cảm hứng từ Smalltalk, giúp các đối tượng giao tiếp linh hoạt và dễ mở rộng.

Ngôn ngữ Objective-C là gì

Objective-C được sử dụng chủ yếu trong phát triển các ứng dụng iOS và macOS. Các ứng dụng như Safari, Mail và thậm chí cả IDE Xcode của Apple đều có phần lớn mã nguồn viết bằng Objective-C. Sự tích hợp chặt chẽ của Objective-C với các API và framework của Apple giúp lập trình viên dễ dàng tận dụng tối đa các tính năng của hệ điều hành.

Mặc dù Apple đã giới thiệu Swift vào năm 2014, một ngôn ngữ lập trình mới với cú pháp hiện đại và dễ sử dụng hơn, Objective-C vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái phát triển của Apple. Nhiều ứng dụng và thư viện quan trọng, bao gồm cả các framework cơ bản của Apple, vẫn được viết bằng Objective-C. Điều này có nghĩa là hiểu và sử dụng Objective-C vẫn là một kỹ năng quan trọng cho các lập trình viên muốn phát triển ứng dụng cho hệ điều hành của Apple.

Tìm hiểu thêm bài viết: Lập trình Mobile là gì? Các ngôn ngữ lập trình mobile phổ biến

II. Lịch sử hình thành ngôn ngữ Objective-C

Objective-C được tạo ra vào những năm 1980 bởi Brad Cox và Tom Love tại Stepstone Corporation. Ngôn ngữ này được phát triển để mang lại các tính năng của lập trình hướng đối tượng từ Smalltalk vào trong ngôn ngữ C.

Brad Cox và Tom Love, hai nhà nghiên cứu và phát triển tại Stepstone Corporation, nhận thấy sự cần thiết của việc kết hợp các tính năng mạnh mẽ của lập trình hướng đối tượng vào ngôn ngữ C. Smalltalk, một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng tiên tiến vào thời điểm đó, đã trở thành nguồn cảm hứng chính cho họ. Kết quả là sự ra đời của Objective-C, một ngôn ngữ lập trình có khả năng kết hợp sự mạnh mẽ và hiệu suất cao của C với tính linh hoạt và khả năng tái sử dụng mã của Smalltalk.

Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của Objective-C diễn ra khi Steve Jobs, sau khi rời Apple vào năm 1985, thành lập công ty NeXT. NeXT đã chọn Objective-C làm ngôn ngữ lập trình chính để phát triển hệ điều hành NeXTSTEP. NeXTSTEP là một hệ điều hành tiên tiến với giao diện đồ họa hiện đại và các công cụ phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều nhà phát triển và chuyên gia công nghệ.

Lịch sử hình thành ngôn ngữ Objective-C

Năm 1996, Apple đã mua lại NeXT và Steve Jobs trở lại công ty mà ông đã sáng lập. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho cả Apple và Objective-C. Với sự tích hợp của công nghệ NeXTSTEP vào hệ điều hành Mac OS, Objective-C trở thành ngôn ngữ lập trình chính thức để phát triển các ứng dụng cho macOS.

Sự ra đời của iPhone vào năm 2007 và iOS sau đó đã đẩy Objective-C lên một tầm cao mới. Objective-C trở thành ngôn ngữ chính để phát triển các ứng dụng cho hệ sinh thái của Apple, bao gồm iPhone, iPad và iPod Touch. Các framework và API của Apple, như Cocoa và Cocoa Touch, đều được xây dựng dựa trên Objective-C, cung cấp các công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển ứng dụng.

III. Những ưu, nhược điểm của Objective-C

1. Ưu điểm của Objective-C

Objective-C là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển ứng dụng cho các nền tảng của Apple như iOS và macOS. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của Objective-C:

1.1 Biên dịch nhanh chóng

Một trong những ưu điểm chính của Objective-C là khả năng biên dịch nhanh chóng và hiệu quả. Quá trình biên dịch của Objective-C được tối ưu hóa, giúp các ứng dụng chạy mượt mà và ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng di động, nơi hiệu suất và tốc độ phản hồi là yếu tố then chốt để cải thiện trải nghiệm người dùng.

1.2 Tương thích với C và C++

Một điểm mạnh khác của Objective-C là khả năng tương thích ngược với ngôn ngữ C và C++. Objective-C là một phần mở rộng của ngôn ngữ C, do đó nó có thể dễ dàng tích hợp với ngôn ngữ lập trình C và C++, giúp lập trình viên tận dụng được những thư viện và tài nguyên có sẵn trong C và C++, đồng thời mở rộng khả năng của Objective-C để phát triển các ứng dụng đa nền tảng.

1.3. Hệ sinh thái phong phú

Objective-C đã tồn tại trong một thời gian dài và có một hệ sinh thái phong phú với nhiều thư viện và framework mạnh mẽ hỗ trợ như Cocoa và Cocoa Touch. Những công cụ này cung cấp các tính năng quan trọng cho việc phát triển ứng dụng, giúp lập trình viên dễ dàng xây dựng giao diện người dùng, quản lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ phức tạp một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Ưu điểm của ngôn ngữ lập trình Objective C

1.4 Hỗ trợ công cụ phát triển (Tooling)

Objective-C được hỗ trợ mạnh mẽ bởi các công cụ phát triển tích hợp (IDE) như Xcode. Xcode cung cấp một môi trường phát triển toàn diện với nhiều tính năng hữu ích như gỡ lỗi, kiểm thử và quản lý dự án. Sự hỗ trợ tooling này giúp lập trình viên tăng năng suất và giảm thiểu lỗi trong quá trình phát triển.

1.5 Hỗ trợ Runtime

Objective-C có hệ thống runtime mạnh mẽ, cho phép thực hiện các thao tác động trong thời gian chạy, như gọi phương thức, quản lý đối tượng và tương tác với các thành phần hệ thống. Runtime của Objective-C cung cấp nhiều cơ chế linh hoạt để lập trình viên có thể kiểm soát và tối ưu hóa hoạt động của ứng dụng.

1.6 Làm việc tốt và hiệu quả với các Foundation APIs

Objective-C làm việc rất tốt với các Foundation APIs của Apple, cung cấp một bộ công cụ phong phú để quản lý dữ liệu, thời gian, chuỗi và các tác vụ cơ bản khác. Các Foundation APIs giúp lập trình viên xử lý các công việc phức tạp một cách dễ dàng và hiệu quả, từ đó tập trung vào việc phát triển các tính năng độc đáo của ứng dụng.

Tóm lại, Objective-C không chỉ mạnh mẽ và linh hoạt, mà còn cung cấp nhiều ưu điểm đáng kể như biên dịch nhanh, thư viện hỗ trợ phong phú, tương thích với C và C++, hỗ trợ tooling và runtime, cũng như làm việc tốt với các Foundation APIs. Đây là những lý do chính khiến Objective-C vẫn được ưa chuộng trong cộng đồng phát triển ứng dụng cho các thiết bị của Apple.

2. Nhược điểm của Objective-C

2.1 Cú pháp phức tạp và lỗi thời

Cú pháp của Objective-C bị coi là phức tạp và khó đọc hơn so với ngôn ngữ lập trình hiện đại như Swift. Điều này có thể làm tăng độ khó khăn cho người mới học và dẫn đến việc mã nguồn khó bảo trì hơn.

2.2 Hiệu suất kém hơn Swift 

Dù Objective-C được tối ưu hóa để hoạt động tốt trên các thiết bị của Apple, nhưng nó vẫn không nhanh bằng các ngôn ngữ như Swift, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.

2.3. Không có nhiều cải tiến mới

Với sự ra đời và phát triển nhanh chóng của Swift, Objective-C không nhận được nhiều cải tiến và tính năng mới từ Apple. Điều này làm giảm tính hấp dẫn của nó đối với các nhà phát triển muốn sử dụng các công nghệ mới nhất.

Nhược điểm của ngôn ngữ lập trình Objective C

2.4 Thiếu an toàn

Objective-C không có nhiều tính năng an toàn như Swift, chẳng hạn như xử lý lỗi và quản lý bộ nhớ. Điều này có thể dẫn đến các lỗi về bộ nhớ và bảo mật nếu không được quản lý cẩn thận.

2.5 Cộng đồng giảm dần

Với sự phổ biến ngày càng tăng của Swift, cộng đồng lập trình viên Objective-C đang dần giảm đi, dẫn đến việc có ít tài nguyên và hỗ trợ hơn so với Swift.

2.6 Khó khăn trong việc học và sử dụng

Do cú pháp và cấu trúc phức tạp, Objective-C có thể đòi hỏi thời gian học tập và làm quen lâu hơn so với các ngôn ngữ lập trình hiện đại khác.

IV. Các thư viện và framework phổ biến trong Objective-C

Objective-C là ngôn ngữ lập trình chủ đạo cho phát triển ứng dụng iOS và macOS trong một thời gian dài. Trong quá trình phát triển, nhiều thư viện và framework mạnh mẽ đã được tạo ra để hỗ trợ lập trình viên. Dưới đây là một số thư viện và framework phổ biến:

1. Cocoa và Cocoa Touch

Cocoa và Cocoa Touch là hai framework chính của Apple, cung cấp mọi thứ cần thiết để phát triển ứng dụng cho macOS và iOS.

  • Cocoa: Cocoa là một framework quan trọng được Apple phát triển để hỗ trợ lập trình viên trong việc tạo ra các ứng dụng cho hệ điều hành macOS và iOS. Với sự tích hợp chặt chẽ với Objective-C và Swift, Cocoa cung cấp một tập hợp phong phú các class và phương thức giúp việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

  • Cocoa Touch: Tương tự như Cocoa, Cocoa Touch cũng là một framework quan trọng được Apple phát triển dành cho việc xây dựng các ứng dụng trên nền tảng iOS. Đây là phiên bản mở rộng của Cocoa, Cocoa Touch được sử dụng cho macOS, nhưng được tối ưu hóa cho các thiết bị di động của Apple như iPhone, iPad và iPod Touch.

2. Foundation Framework

Foundation là nền tảng cơ bản của mọi ứng dụng trên macOS và iOS. Nó cung cấp các class và giao diện cơ bản cho các thao tác quản lý chuỗi, ngày giờ, tập tin, bộ nhớ, luồng và nhiều hơn nữa. Một số class phổ biến trong Foundation bao gồm:

  • NSString: Quản lý và thao tác với chuỗi.

  • NSArray: Quản lý các mảng đối tượng.

  • NSDictionary: Quản lý các từ điển đối tượng.

Foundation framework

3. UIKit Framework

UIKit là framework chính cho việc phát triển giao diện người dùng trên iOS. Nó cung cấp các class và công cụ để xây dựng và quản lý giao diện người dùng một cách hiệu quả và dễ dàng. Một số class phổ biến trong UIKit bao gồm:

  • UIView: class cơ bản cho mọi thành phần giao diện.

  • UIButton: Quản lý các nút bấm.

  • UILabel: Hiển thị văn bản.

4. AFNetworking

AFNetworking là một thư viện mạng mạnh mẽ và linh hoạt, giúp lập trình viên dễ dàng thực hiện các yêu cầu HTTP và tải xuống dữ liệu. AFNetworking hỗ trợ các tính năng như:

  • Gửi yêu cầu HTTP và xử lý phản hồi

  • Tải xuống và tải lên tệp tin

  • Hỗ trợ JSON và XML

  • Tích hợp với các hệ thống cache và quản lý bộ nhớ

5. Core Data

Core Data là một framework mạnh mẽ để quản lý và lưu trữ dữ liệu trong các ứng dụng iOS và macOS. Frameworkcung này cấp các công cụ để tạo, đọc, cập nhật và xóa dữ liệu, đồng thời hỗ trợ việc ánh xạ dữ liệu từ các lớp đối tượng sang cơ sở dữ liệu.

Core Data framework

6. SDWebImage

SDWebImage là một thư viện hữu ích cho việc tải và lưu trữ hình ảnh từ web. Thư viện này cung cấp các công cụ để tải hình ảnh không đồng bộ, lưu trữ và quản lý bộ nhớ cache, giúp tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng

  • Tải hình ảnh từ URL và hiển thị trong UIImageView

  • Lưu trữ hình ảnh vào bộ nhớ cache để sử dụng lại

  • Hỗ trợ các định dạng hình ảnh khác nhau

7. Masonry

Masonry là một framework dành cho việc tạo layout tự động trong iOS, sử dụng Auto Layout với cú pháp đơn giản và dễ hiểu. Masonry giúp lập trình viên viết mã layout ngắn gọn và trực quan hơn.

  • Tạo layout tự động bằng Auto Layout

  • Cú pháp dễ hiểu và ngắn gọn

  • Hỗ trợ các constraints phức tạp

8. ReactiveCocoa

ReactiveCocoa là một framework giúp lập trình viên làm việc với các luồng sự kiện và tín hiệu một cách dễ dàng hơn. ReactiveCocoa được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu xử lý sự kiện phức tạp và đồng bộ hóa dữ liệu.

  • Xử lý các luồng sự kiện và tín hiệu

  • Tích hợp với UIKit và các framework khác

  • Hỗ trợ lập trình chức năng và phản ứng

ReactiveCocoa frameworks

9. CocoaPods

CocoaPods không phải là một thư viện mà là một công cụ quản lý các thư viện và phụ thuộc cho các dự án Objective-C. CocoaPods giúp lập trình viên dễ dàng tích hợp và quản lý các thư viện bên thứ ba.

  • Dễ dàng cài đặt và quản lý thư viện

  • Hỗ trợ nhiều thư viện phổ biến

  • Tự động cập nhật và duy trì các phụ thuộc

CocoaPods frameworks

Các framework trên là những phần quan trọng trong hệ sinh thái của Objective-C, giúp lập trình viên dễ dàng xây dựng và phát triển các ứng dụng phức tạp trên các nền tảng của Apple. Nhờ vào những tính năng và sức mạnh của các framework này mà Objective-C vẫn được lựa chọn để phát triển ứng dụng trong môi trường phát triển ứng dụng Apple hiện nay.

V. Ứng dụng của Objective-C

Objective-C là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển phần mềm, đặc biệt là trong hệ sinh thái của Apple. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Objective-C:

1. Phát triển ứng dụng iOS

Objective-C là ngôn ngữ chính thức để phát triển các ứng dụng trên nền tảng iOS trước khi Swift ra đời. Nhiều ứng dụng nổi tiếng và phổ biến trên App Store được phát triển bằng Objective-C, bao gồm:

  • Instagram: Một trong những mạng xã hội chia sẻ ảnh lớn nhất thế giới.

  • Snapchat: Ứng dụng nhắn tin và chia sẻ ảnh nổi tiếng.

  • Airbnb: Ứng dụng đặt phòng khách sạn và dịch vụ lưu trú.

2. Phát triển ứng dụng macOS

Objective-C cũng được sử dụng rộng rãi để phát triển các ứng dụng trên macOS. Nhiều ứng dụng nổi tiếng trên hệ điều hành này được viết bằng Objective-C, bao gồm các ứng dụng quản lý tệp tin, công cụ phát triển và các phần mềm sáng tạo nội dung. Một số ví dụ nổi bật là:

  • Xcode: Môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức của Apple cho macOS.

  • Final Cut Pro: Phần mềm biên tập video chuyên nghiệp của Apple.

3. Phát triển ứng dụng cho watchOS và tvOS

Ngoài iOS và macOS, Objective-C còn được sử dụng để phát triển các ứng dụng cho watchOS (hệ điều hành cho Apple Watch) và tvOS (hệ điều hành cho Apple TV). Các ứng dụng này thường yêu cầu khả năng tương tác cao và hiệu suất tốt, điều mà Objective-C có thể đáp ứng.

4. Phát triển framework và thư viện

Nhiều framework và thư viện quan trọng trong hệ sinh thái của Apple được viết bằng Objective-C. Những framework này cung cấp các công cụ và API mạnh mẽ cho các nhà phát triển, giúp họ dễ dàng xây dựng và quản lý các ứng dụng phức tạp. Một số ví dụ bao gồm:

  • Cocoa và Cocoa Touch: Các framework cơ bản cho phát triển ứng dụng trên macOS và iOS.

  • Core Data: Framework quản lý dữ liệu và mô hình hóa đối tượng.

5. Các dự án lớn và lâu đời

Nhiều dự án phần mềm lớn và lâu đời vẫn duy trì và phát triển bằng Objective-C. Điều này bao gồm các ứng dụng doanh nghiệp, phần mềm tài chính và các hệ thống quản lý. Objective-C được ưa chuộng trong các dự án này nhờ tính ổn định, khả năng tương thích ngược và sự hỗ trợ từ cộng đồng phát triển.

6. Tích hợp với các ngôn ngữ khác

Objective-C có khả năng tích hợp tốt với các ngôn ngữ lập trình khác, đặc biệt là Swift. Điều này cho phép các nhà phát triển sử dụng Objective-C cùng với Swift trong cùng một dự án, tận dụng các ưu điểm của cả hai ngôn ngữ. Việc này giúp duy trì và cập nhật các ứng dụng cũ mà không cần phải viết lại toàn bộ mã nguồn.

Tóm lại, Objective-C là một ngôn ngữ lập trình linh hoạt và mạnh mẽ, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ phát triển ứng dụng di động và máy tính đến các hệ thống phức tạp. Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Apple và cộng đồng phát triển, Objective-C tiếp tục là một công cụ quan trọng trong kho vũ khí của các nhà phát triển phần mềm

Tìm hiểu thêm bài viết: Lập trình iOS là gì? Học những gì để trở thành lập trình viên iOS

VI. So sánh ngôn ngữ lập trình Objective-C và Swift?

Objective-C thường được so sánh với Swift, một ngôn ngữ lập trình mới hơn do Apple tạo ra để phát triển ứng dụng cho các nền tảng của mình. Khi phát triển ứng dụng cho hệ sinh thái của Apple, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình giữa Objective-C và Swift là một quyết định quan trọng. Dưới đây là so sánh chi tiết về cả hai ngôn ngữ để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.

  Objective-C Swift
Cú pháp

Cú pháp của Objective-C phức tạp và ít trực quan hơn so với các ngôn ngữ hiện đại. Điều này làm cho việc học và sử dụng Objective-C trở nên khó khăn hơn đối với người mới bắt đầu.

Objective-C sử dụng nhiều dấu ngoặc vuông và cú pháp dài dòng cho các phương thức.

Swift có cú pháp đơn giản, trực quan và gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên hơn. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng học và viết mã.

Swift sử dụng cú pháp ngắn gọn và rõ ràng, giảm bớt lỗi lập trình và tăng cường hiệu suất viết mã.

Hiệu suất

Objective-C có hiệu suất tương đối tốt, nhưng do là ngôn ngữ cũ hơn, nó không được tối ưu hóa tốt như Swift.

Runtime động của Objective-C cung cấp sự linh hoạt nhưng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.

Swift được thiết kế với nhiều tối ưu hóa hiệu suất, cho phép ứng dụng chạy nhanh hơn.

Swift sử dụng hệ thống quản lý bộ nhớ tự động và an toàn hơn, giúp tránh các lỗi về bộ nhớ.

 An toàn và quản lý bộ nhớ

Objective-C sử dụng cơ chế quản lý bộ nhớ bằng cách tham chiếu thủ công (manual reference counting), điều này yêu cầu lập trình viên phải tự quản lý bộ nhớ, dễ dẫn đến lỗi.

Objective-C không có nhiều tính năng an toàn như Swift.

Swift sử dụng cơ chế quản lý bộ nhớ tự động (automatic reference counting), giúp giảm thiểu lỗi quản lý bộ nhớ và làm cho mã nguồn an toàn hơn.

Swift có nhiều tính năng an toàn như xử lý lỗi (error handling), optional types và kiểm tra cú pháp ngay khi viết mã.

Tính năng

Objective-C có tính năng runtime động, cho phép thực hiện các tác vụ như thay đổi cấu trúc đối tượng và phương thức tại runtime.

Objective-C hỗ trợ tốt việc tích hợp với mã C và C++.

Swift có nhiều tính năng hiện đại như các hàm ẩn danh (closures), các loại enum mạnh mẽ và các loại kiểu dữ liệu mở rộng.

Swift liên tục được cập nhật và cải tiến với các phiên bản mới, mang lại nhiều tính năng và tối ưu hóa hơn.

Hỗ trợ và cộng đồng 

Objective-C đã tồn tại trong nhiều năm và có một lượng lớn tài liệu, thư viện và công cụ hỗ trợ từ Apple.

Tuy nhiên, với sự ra đời của Swift, cộng đồng Objective-C đang giảm dần.

Swift có một cộng đồng lớn và đang phát triển nhanh chóng, với nhiều tài nguyên học tập và hỗ trợ từ cộng đồng và Apple.

Swift được Apple định hướng là ngôn ngữ chính cho phát triển ứng dụng iOS và macOS trong tương lai.

Tương thích

Objective-C tương thích tốt với các thư viện và mã nguồn cũ, do đó thích hợp cho việc duy trì và phát triển các dự án lâu đời.

Swift có khả năng tương thích ngược với Objective-C, cho phép sử dụng cả hai ngôn ngữ trong cùng một dự án, giúp chuyển đổi dần dần từ Objective-C sang Swift mà không cần viết lại toàn bộ mã nguồn.

Tóm lại, cả Objective-C và Swift đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Objective-C vẫn được sử dụng rộng rãi trong các dự án cũ và có tính năng runtime động mạnh mẽ. Trong khi đó, Swift với cú pháp hiện đại, hiệu suất cao và an toàn hơn đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án mới. Việc lựa chọn ngôn ngữ nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và kinh nghiệm của lập trình viên.

Tìm hiểu thêm bài viết: Ngôn ngữ Swift là gì? Ứng dụng của Swift trong lập trình IOS

VII. Kết luận

Objective-C là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ với lịch sử phát triển lâu đời. Mặc dù Swift đã trở thành ngôn ngữ chính cho việc phát triển các ứng dụng iOS và macOS, nhưng Objective-C vẫn giữ một vị trí quan trọng trong hệ sinh thái của Apple. Hy vọng những nội dung mà chúng tôi cung cấp trong bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều hiểu biết về ngôn ngữ này, đừng quên theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về công nghệ nghệ thông tin nhé.

Chia sẻ bài viết

Tác giả Huyền Trang
facebook

Tác giả

Huyền Trang

SEO & Marketing tại Tokyo Tech Lab

Xin chào! Tôi là Huyền Trang, một chuyên gia marketing trong lĩnh vực công nghệ thông tin với hơn 5 năm kinh nghiệm. Bằng những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế tôi luôn nỗ lực mang đến cho quý độc giả những thông tin hữu ích về lĩnh vực CNTT.

Tokyo Tech Lab

pattern left
pattern right
pattern bottom